påskynde
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å påskynde |
Hiện tại chỉ ngôi | påskynder |
Quá khứ | påskyndte |
Động tính từ quá khứ | påskyndt |
Động tính từ hiện tại | — |
påskynde
Tham khảo
sửa- "påskynde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)