påskjønne
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å påskjønne |
Hiện tại chỉ ngôi | påskjønner |
Quá khứ | påskjønte |
Động tính từ quá khứ | påskjønt |
Động tính từ hiện tại | — |
påskjønne
Tham khảo
sửa- "påskjønne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)