Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å påse
Hiện tại chỉ ngôi påser
Quá khứ påsa
Động tính từ quá khứ påsett
Động tính từ hiện tại

påse

  1. Xem xét, coi sóc, trông nom.
    Jeg skal påse at alt går ordentlig for seg.

Tham khảo sửa