Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pålydende
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
pålydende
gt
pålydende
Số nhiều
pålydende
Cấp
so sánh
—
cao
—
pålydende
Trị giá
tương đương
với một
số
hiện kim
.
Sjekkens
pålydende
er kr. 1500.
Tham khảo
sửa
"
pålydende
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)