påby
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å påby |
Hiện tại chỉ ngôi | påbyr |
Quá khứ | påbød |
Động tính từ quá khứ | påbudt, påbydd |
Động tính từ hiện tại | — |
påby
- Ra lệnh, truyền lệnh.
- Politiet har påbudt lys på sykler som brukes når det er mørkt.
- påbudt kjøreretning
Tham khảo
sửa- "påby", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)