Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pây
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nùng
1.1
Danh từ
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
2.3
Tham khảo
3
Tiếng Tày Sa Pa
3.1
Động từ
Tiếng Nùng
sửa
Danh từ
sửa
pây
(
Nùng Inh
)
anh
.
Động từ
sửa
pây
(
Nùng Inh
)
đi
.
Đồng nghĩa
sửa
pay
Tham khảo
sửa
DỮ LIỆU TỪ ĐIỂN VIỆT - TÀY-NÙNG
.
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[pəj˧˧]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[pəj˦˥]
Động từ
sửa
pây
đi
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
[1]
[2]
]
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Tiếng Tày Sa Pa
sửa
Động từ
sửa
pây
đi
.