Tiếng Nùng sửa

Danh từ sửa

pây

  1. (Nùng Inh) anh.

Động từ sửa

pây

  1. (Nùng Inh) đi.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Tày sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

pây

  1. đi.

Tham khảo sửa

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Tiếng Tày Sa Pa sửa

Động từ sửa

pây

  1. đi.