Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pâmoison
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pa.mwa.zɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pâmoison
/pa.mwa.zɔ̃/
pâmoisons
/pa.mwa.zɔ̃/
pâmoison
gc
/pa.mwa.zɔ̃/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Sự
ngây ngất
,
sự
xỉu
.
Tomber en
pâmoison
— ngất đi
Tham khảo
sửa
"
pâmoison
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)