Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːks.ˌteɪɫ/

Danh từ

sửa

oxtail /ˈɑːks.ˌteɪɫ/

  1. Đuôi (để nấu xúp).

Tham khảo

sửa