ovule
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑːv.ˌjuːl/
Danh từ
sửaovule /ˈɑːv.ˌjuːl/
Tham khảo
sửa- "ovule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.vyl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ovule /ɔ.vyl/ |
ovules /ɔ.vyl/ |
ovule gđ /ɔ.vyl/
Tham khảo
sửa- "ovule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)