Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ovule
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑːv.ˌjuːl/
Danh từ
sửa
ovule
/ˈɑːv.ˌjuːl/
(
Thực vật học
)
Noãn
.
(
Sinh vật học
)
Tế bào
trứng
.
Tham khảo
sửa
"
ovule
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.vyl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ovule
/ɔ.vyl/
ovules
/ɔ.vyl/
ovule
gđ
/ɔ.vyl/
(
Sinh vật học; sinh lý học
)
Noãn
.
(
Dược học
)
Thuốc
trứng
(để đặt vào âm hộ).
Tham khảo
sửa
"
ovule
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)