Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ovn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.1.2
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
ovn
ovnen
Số nhiều
ovner
ovnene
ovn
gđ
Bếp
,
lò
,
lò sưởi
.
Han satte kaken i
ovnen
.
en elektrisk
ovn
å skru av/på
ovnen
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
vedovn
:
Lò sưởi
đốt
củi
.
Phương ngữ khác
sửa
omn
Tham khảo
sửa
"
ovn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)