Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít ovn ovnen
Số nhiều ovner ovnene

ovn

  1. Bếp, , lò sưởi.
    Han satte kaken i ovnen.
    en elektrisk ovn
    å skru av/på ovnen

Từ dẫn xuất sửa

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa