Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈwi.nɪŋ/

Tính từ sửa

overweening /.ˈwi.nɪŋ/

  1. Quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây.

Tham khảo sửa