overta
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å overta |
Hiện tại chỉ ngôi | overtar |
Quá khứ | overtok |
Động tính từ quá khứ | overtatt |
Động tính từ hiện tại | — |
overta
- Tiếp quản, đảm nhận.
- Han overtok garden etter faren. Jeg kan overta for deg mens du spiser.
- å overta ansvaret/ledelsen
- Vil du overta disse papirene?
Tham khảo
sửa- "overta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)