Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiếp quản
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiəp
˧˥
kwa̰ːn
˧˩˧
tiə̰p
˩˧
kwaːŋ
˧˩˨
tiəp
˧˥
waːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiəp
˩˩
kwaːn
˧˩
tiə̰p
˩˧
kwa̰ːʔn
˧˩
Động từ
sửa
tiếp quản
Nhận
lấy
và
quản lý
.
Bộ đội và cán bộ ta và
tiếp quản
.
Thủ đô.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tiếp quản
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)