Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overstatement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈsteɪt.mənt/
Hoa Kỳ
[.ˈsteɪt.mənt]
Danh từ
sửa
overstatement
/.ˈsteɪt.mənt/
Lời nói
quá,
lời nói
cường
điệu,
lời nói
phóng
đại.
Sự
cường
điệu.
Tham khảo
sửa
"
overstatement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)