Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overspread
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌoʊ.vɜː.ˈsprɛd/
Ngoại động từ
sửa
overspread
ngoại động từ overspread
/ˌoʊ.vɜː.ˈsprɛd/
Phủ
khắp
,
phủ
đầy, làm
lan
khắp
.
sky is
overspread
with clouds
— bầu trời phủ đầy mây
Tham khảo
sửa
"
overspread
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)