Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈsprɛd/

Ngoại động từ

sửa

overspread ngoại động từ overspread /ˌoʊ.vɜː.ˈsprɛd/

  1. Phủ khắp, phủ đầy, làm lan khắp.
    sky is overspread with clouds — bầu trời phủ đầy mây

Tham khảo

sửa