Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈoʊ.vər.ˌsɪr/

Danh từ

sửa

overseer /ˈoʊ.vər.ˌsɪr/

  1. Giám thị.
  2. Đốc công.

Tham khảo

sửa