overmann
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | overmann | overmannen |
Số nhiều | overmenn | overmennene |
overmann gđ
- Người tài giỏi hơn.
- Hun er hans overmann på dette området.
- å finne sin overmann — Gặp người tài giỏi hơn.
Tham khảo
sửa- "overmann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)