Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ over- (quá, quá mức) +‎ love (tình yêu).

Động từ

sửa

overlove (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn overloves, phân từ hiện tại overloving, quá khứ đơn và phân từ quá khứ overloved)

  1. (ngoại động từ) Yêu thương quá mức.

Tham khảo

sửa