overlijden
Tiếng Hà Lan
sửaVô định | |||
overlijden | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | overlijd | wij(we)/... | overlijden |
jij(je)/u | overlijdt overlijd jij (je) | ||
hij/zij/... | overlijdt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | overleed | wij(we)/... | overleden |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij is) overleden | overlijdend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
overlijd | ik/jij/... | overlijde | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | overlijdt | gij(ge) | overleed |
Động từ
sửaoverlijden (quá khứ overleed, động tính từ quá khứ overleden)
Đồng nghĩa
sửasterven, doodgaan, het leven laten (uyển ngữ), heen gaan (uyển ngữ), de pijp aan Maarten geven, het hoekje om gaan, het tijdelijke voor het eeuwige verwisselen