Tiếng Hà Lan

sửa
Biến ngôi
Vô định
overlijden
Thời hiện tại
Số ít Số nhiều
ik overlijd wij(we)/... overlijden
jij(je)/u overlijdt
overlijd jij (je)
hij/zij/... overlijdt
Thời quá khứ
Số ít Số nhiều
ik/jij/... overleed wij(we)/... overleden
Động tính từ quá khứ Động tính từ hiện tại
(hij is) overleden overlijdend
Lối mệnh lệnh Lối cầu khẩn
overlijd ik/jij/... overlijde
Dạng địa phương/cổ
Hiện tại Quá khứ
gij(ge) overlijdt gij(ge) overleed

Động từ

sửa

overlijden (quá khứ overleed, động tính từ quá khứ overleden)

  1. chết: ngừng sống, thay đổi từ tình trạng đang sống đi tình trạng chết

Đồng nghĩa

sửa

sterven, doodgaan, het leven laten (uyển ngữ), heen gaan (uyển ngữ), de pijp aan Maarten geven, het hoekje om gaan, het tijdelijke voor het eeuwige verwisselen