overlate
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å overlate |
Hiện tại chỉ ngôi | overlater |
Quá khứ | overlot |
Động tính từ quá khứ | overlatt |
Động tính từ hiện tại | — |
overlate
- Để lại, bỏ lại, giao lại, nhượng lại.
- De praktiske tingene overlater jeg til deg.
- å overlate noen til sin skjebne — Bỏ mặc ai cho số phận định đoạt.
Tham khảo
sửa- "overlate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)