Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å overlate
Hiện tại chỉ ngôi overlater
Quá khứ overlot
Động tính từ quá khứ overlatt
Động tính từ hiện tại

overlate

  1. Để lại, bỏ lại, giao lại, nhượng lại.
    De praktiske tingene overlater jeg til deg.
    å overlate noen til sin skjebne — Bỏ mặc ai cho số phận định đoạt.

Tham khảo

sửa