Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc overlagt
gt overlagt
Số nhiều overlagte
Cấp so sánh
cao

overlagt

  1. (Luật) Có dự định, có dự tính, cố ý, dụng tâm.
    Han ble dømt for overlagt drap på sin kone.

Tham khảo sửa