Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overlagt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
overlagt
gt
overlagt
Số nhiều
overlagte
Cấp
so sánh
—
cao
—
overlagt
(
Luật
) Có
dự
định, có
dự tính
,
cố ý
,
dụng tâm
.
Han ble dømt for
overlagt
drap på sin kone.
Tham khảo
sửa
"
overlagt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)