overkropp
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | overkropp | overkroppen |
Số nhiều | overkropper | overkroppene |
overkropp gđ
Tham khảo
sửa- "overkropp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | overkropp | overkroppen |
Số nhiều | overkropper | overkroppene |
overkropp gđ