Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overjump
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Ngoại động từ
1.1.1
Thành ngữ
1.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
overjump
ngoại động từ
Nhảy
quá.
Bỏ lơ
,
bỏ quá
.
Thành ngữ
sửa
to overjump oneself
:
Nhảy
sái
gân
.
Tham khảo
sửa
"
overjump
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)