overhale
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å overhale |
Hiện tại chỉ ngôi | overhaler |
Quá khứ | overhalte |
Động tính từ quá khứ | overhalt |
Động tính từ hiện tại | — |
overhale
Từ dẫn xuất
sửa- (1) overhaling gđc: 1) Sự tu bổ, sửa sang, sửa chữa lại. 2) Sự la rầy, trách mắng.
Tham khảo
sửa- "overhale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)