overgrep
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | overgrep | overgrepet |
Số nhiều | overgrep | overgrepa, overgrepene |
overgrep gđ
- Sự đàn áp, áp bức, bất công, xâm hại.
- nazistenes overgrep mot jødene
- å begå overgrep mot noen — Đối xử bất công với ai.
Tham khảo sửa
- "overgrep", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)