Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít overforbruk overforbruket
Số nhiều overforbruk, overforbruker overforbruka, overforbrukene

overforbruk

  1. Sự tiêu thụ quá mức ấn định.
    Overforbruk av strøm er dyrt.

Tham khảo

sửa