overforbruk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | overforbruk | overforbruket |
Số nhiều | overforbruk, overforbruker | overforbruka, overforbrukene |
overforbruk gđ
Tham khảo
sửa- "overforbruk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)