Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc overfladisk
gt overfladisk
Số nhiều overfladiske
Cấp so sánh
cao

overfladisk

  1. Qua loa, qua quít, sơ sài, đại khái.
    Den forulykkede hadde bare fått overfladiske skader.
    Han er nokså overfladisk av seg.
    Etter overfladisk lesning har jeg gjort meg opp en mening om boka.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa