overfladisk
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | overfladisk |
gt | overfladisk | |
Số nhiều | overfladiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
overfladisk
- Qua loa, qua quít, sơ sài, đại khái.
- Den forulykkede hadde bare fått overfladiske skader.
- Han er nokså overfladisk av seg.
- Etter overfladisk lesning har jeg gjort meg opp en mening om boka.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "overfladisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)