Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ɪk.ˈstɛn.dəd/

Tính từ

sửa

overextended /ˌoʊ.vɜː.ɪk.ˈstɛn.dəd/

  1. Trải rộng.
  2. Mở rộng quá mức.

Tham khảo

sửa