overbevisning
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | overbevisning | overbevisningen |
Số nhiều | overbevisninger | overbevisningene |
overbevisning gđ
- Sự tin chắc, lòng tin chắc, xác tín.
- Det er min faste overbevisning at du lyver.
- å handle etter sin overbevisning
- en religiøs overbevisning
Tham khảo sửa
- "overbevisning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)