Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å overanstrenge
Hiện tại chỉ ngôi overanstrenger
Quá khứ overanstrengte
Động tính từ quá khứ overanstrengt
Động tính từ hiện tại

overanstrenge

  1. Làm việc quá độ, quá nhiều, quá mức.
    Han overanstrengte seg og måtte ha syke permisjon.
    Han overanstrengte den høyre armen.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa