over-indulgence
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈoʊ.vɜː.ɪn.ˈdəl.dʒənts/
Danh từ sửa
over-indulgence /ˈoʊ.vɜː.ɪn.ˈdəl.dʒənts/
- Sự quá nuông chiều.
- Sự quá bê tha, sự quá ham mê.
Tham khảo sửa
- "over-indulgence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)