ovariotomie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.va.ʁjɔ.tɔ.mi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ovariotomie /ɔ.va.ʁjɔ.tɔ.mi/ |
ovariotomie /ɔ.va.ʁjɔ.tɔ.mi/ |
ovariotomie gc /ɔ.va.ʁjɔ.tɔ.mi/
Tham khảo
sửa- "ovariotomie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)