Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈoʊ.vəl.nəs/

Danh từ

sửa

ovalness /ˈoʊ.vəl.nəs/

  1. Hình trái xoan.

Tham khảo

sửa