Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Ngoại động từ
sửa
ouvrer ngoại động từ /u.vʁe/
- Gia công.
- Thêu ren.
- Ouvrer du linge — thêu ren đồ khăn vải
Nội động từ
sửa
ouvrer nội động từ /u.vʁe/
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Làm việc.
- Ouvrer le dimanche — làm việc ngày chủ nhật
Tham khảo
sửa