Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ouvrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/u.vʁe/
Ngoại động từ
sửa
ouvrer
ngoại động từ
/u.vʁe/
Gia công
.
Thêu ren
.
Ouvrer
du linge
— thêu ren đồ khăn vải
Nội động từ
sửa
ouvrer
nội động từ
/u.vʁe/
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Làm việc
.
Ouvrer
le dimanche
— làm việc ngày chủ nhật
Tham khảo
sửa
"
ouvrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)