Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑʊt.ˌwɪθ/

Danh từ

sửa

outwith /ˈɑʊt.ˌwɪθ/

  1. (Ê-cốt) Ngoài ra.

Tham khảo

sửa