Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɑʊt.ˈspoʊ.kən.li/

Phó từ

sửa

outspokenly /ˌɑʊt.ˈspoʊ.kən.li/

  1. Thằng thừng, trực tính.

Tham khảo

sửa