outrer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ut.ʁe/
Ngoại động từ sửa
outrer ngoại động từ /ut.ʁe/
- Cường điệu.
- Outrer sa douleur — cường điệu nỗi đau của mình
- Làm cho bực tức.
- Son insolence a outré son père — sự xấc lược của nó làm cho cha nó bực tức
Tham khảo sửa
- "outrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)