Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈbə.dʒə.tiɳ/

Danh từ

sửa

output budgeting / ˈbə.dʒə.tiɳ/

  1. (Kinh tế học) Lập ngân sách theo Sản lượng (hay đầu ra).

Tham khảo

sửa