Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɑʊt.ˈpɔr/

Danh từ sửa

outpour /ˌɑʊt.ˈpɔr/

  1. Sự đổ ra, sự chảy tràn ra.

Động từ sửa

outpour /ˌɑʊt.ˈpɔr/

  1. Đổ ra, chảy tràn ra.

Tham khảo sửa