Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
outpour
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɑʊt.ˈpɔr/
Danh từ
sửa
outpour
/ˌɑʊt.ˈpɔr/
Sự đổ
ra
, sự
chảy
tràn
ra
.
Động từ
sửa
outpour
/ˌɑʊt.ˈpɔr/
Đổ
ra
,
chảy
tràn
ra
.
Tham khảo
sửa
"
outpour
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)