Tiếng Anh

sửa

Phó từ

sửa

outdoors

  1. ngoài trời, ở ngoài nhà.

Danh từ

sửa

outdoors

  1. Khu vực bên ngoài (một toà nhà... ).
  2. Ngoài trời.

Tham khảo

sửa