Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑʊt.ˈtreɪ/

Danh từ sửa

out-tray /ˈɑʊt.ˈtreɪ/

  1. Khay đựng thư.

Tham khảo sửa