out-relief
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɑʊt.rɪ.ˈlif/
Danh từ sửa
out-relief /ˈɑʊt.rɪ.ˈlif/
- Tiền trợ cấp cho những người không ở trại tế bần.
Tham khảo sửa
- "out-relief", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
out-relief /ˈɑʊt.rɪ.ˈlif/