out-herod
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɑʊt.ˈhɛr.əd/
Ngoại động từ sửa
out-herod ngoại động từ /ˈɑʊt.ˈhɛr.əd/
- Hống hách hơn cả Hê-rốt, hơn (ai) về (một cái gì quá quắt).
- to out-herod Judas in perfidy — thâm độc hơn cả Giu-đa
Tham khảo sửa
- "out-herod", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)