Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ouragan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/u.ʁa.ɡɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ouragan
/u.ʁa.ɡɑ̃/
ouragans
/u.ʁa.ɡɑ̃/
ouragan
gđ
/u.ʁa.ɡɑ̃/
Cơn
bão
.
(
Nghĩa bóng
)
Bão táp
.
Ouragan
politique
— cơn bão táp chính trị
Tham khảo
sửa
"
ouragan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)