Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /u.ʁa.ɡɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ouragan
/u.ʁa.ɡɑ̃/
ouragans
/u.ʁa.ɡɑ̃/

ouragan /u.ʁa.ɡɑ̃/

  1. Cơn bão.
  2. (Nghĩa bóng) Bão táp.
    Ouragan politique — cơn bão táp chính trị

Tham khảo

sửa