Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ouate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/wat/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ouate
/wat/
ouates
/wat/
ouate
gc
/wat/
Bông
lót
,
bông
nệm
.
ouate
chirurgicale
— (y học) bông phẫu thuật
Tham khảo
sửa
"
ouate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)