Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ouate
/wat/
ouates
/wat/

ouate gc /wat/

  1. Bông lót, bông nệm.
    ouate chirurgicale — (y học) bông phẫu thuật

Tham khảo sửa