Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑː.tɜː.ˈspɪr/

Danh từ

sửa

otter-spear /ˈɑː.tɜː.ˈspɪr/

  1. Cái lao đâm rái cá.

Tham khảo

sửa