Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈoʊ.tᵊl.ˌɪθ/

Danh từ

sửa

otolith /ˈoʊ.tᵊl.ˌɪθ/

  1. Sỏi thính giác; sỏi tai.

Tham khảo

sửa