Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
otherness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈə.ðɜː.nəs/
Danh từ
sửa
otherness
/ˈə.ðɜː.nəs/
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
)
Sự
khác
,
sự
khác biệt
.
Vật
khác
(với vật đang nói đến... ).
Tham khảo
sửa
"
otherness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)