Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔs.tʁɔ.ɡɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ostrogoth
/ɔs.tʁɔ.ɡɔ/
ostrogoths
/ɔs.tʁɔ.ɡɔ/

ostrogoth /ɔs.tʁɔ.ɡɔ/

  1. Người bất nhã; người man rợ.
  2. (Thân mật) Kẻ kỳ quặc.

Tham khảo

sửa