Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːs.trə.koʊ.ˌdɜːm/

Danh từ

sửa

ostracoderm /ˈɑːs.trə.koʊ.ˌdɜːm/

  1. (Động vật học) Bộ giáp (hoá thạch).

Tham khảo

sửa